солоно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của солоно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sólono |
khoa học | solono |
Anh | solono |
Đức | solono |
Việt | xolono |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]солоно в знак. сказ. безл.
- Thấy mằn mặn.
- во рту солоно — trong miệng thấy mằn mặn
- .
- ему солоно пришлось — nó gặp phải nhiều khó khăn, nó khổ quá
- уйти не солоно хлебавши — ra đi với hai bàn tay trắng, ra đi tay khộng
Tham khảo
[sửa]- "солоно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)