Bước tới nội dung

солоно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

солоно в знак. сказ. безл.

  1. Thấy mằn mặn.
    во рту солоно — trong miệng thấy mằn mặn
  2. .
    ему солоно пришлось — nó gặp phải nhiều khó khăn, nó khổ quá
    уйти не солоно хлебавши — ra đi với hai bàn tay trắng, ra đi tay khộng

Tham khảo

[sửa]