Bước tới nội dung

сольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сольный

  1. Xô-lô, xôlô, độc tấu, diễn đơn, đơn ca, độc diễn.
    сольный номер — tiết mục xô-lô (độc tấu, diễn đơn, đơn ca, độc diễn)
    сольная партия — đoạn xô-lô, khúc đơn ca

Tham khảo

[sửa]