соната
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của соната
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sonáta |
khoa học | sonata |
Anh | sonata |
Đức | sonata |
Việt | xonata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
соната gc (муз.)
Tham khảo[sửa]
- "соната", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)