Bước tới nội dung

сообразно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Giới từ

[sửa]

сообразно (,(Д, с Т))

  1. Phù hợp với, thích hợp với, hợp với.
    действовать сообразно с обстоятельствами — hành động thích hợp với tình huống, hành động phù hợp với hoàn cảnh

Tham khảo

[sửa]