Bước tới nội dung

сооружение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сооружение gt

  1. (действие) [sự] xây dựng, kiến thiết.
  2. (строение) công trình.
    архитектурное сооружение — công trình kiến trúc
    гидротехническое сооружение — công trình thủy lợi

Tham khảo

[sửa]