сопеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сопеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sopét' |
khoa học | sopet' |
Anh | sopet |
Đức | sopet |
Việt | xopet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сопеть Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "сопеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)