соподчинение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của соподчинение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sopodčinénije |
khoa học | sopodčinenie |
Anh | sopodchineniye |
Đức | sopodtschinenije |
Việt | xopođtrineniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
соподчинение gt (грам.)
Tham khảo[sửa]
- "соподчинение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)