сопрано
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сопрано
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sopráno |
khoa học | soprano |
Anh | soprano |
Đức | soprano |
Việt | xoprano |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сопрано gt (нескл.)
Tham khảo[sửa]
- "сопрано", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)