соприкасаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соприкасаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soprikasát'sja |
khoa học | soprikasat'sja |
Anh | soprikasatsya |
Đức | soprikasatsja |
Việt | xopricaxatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]соприкасаться Thể chưa hoàn thành ((с Т))
- (дотрагиваться) đụng nhau, chạm nhau, đụng chạm nhau.
- тк. несов. — (быть смежным) — giáp giới [nhau], tiếp giáp [nhau], tiếp cận nhau, ở kề [nhau], kề liền [nhau]
- земельные участки соприкасатьсяаются — những lô đất giáp giới (tiếp giáp, kề liền) nhau
- перен. — (быть близким к чему-л) — gần với, gần như
- перен. тк. несов. — (иметь отношение к чему-л.) — liên hệ [nhau], liên quan [nhau], dính líu [nhau]
- наши интересы ни в чём не соприкасатьсяаются — quyền lợi của chúng ta không có gì chung cả, lợi ích của chúng ta không có gì liên quan đến nhau cả
- перен. — (общаться) tiếp xúc, giao tiếp, giao thiệp
Tham khảo
[sửa]- "соприкасаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)