Bước tới nội dung

соприкасаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

соприкасаться Thể chưa hoàn thành ((с Т))

  1. (дотрагиваться) đụng nhau, chạm nhau, đụng chạm nhau.
    тк. несов. — (быть смежным) — giáp giới [nhau], tiếp giáp [nhau], tiếp cận nhau, ở kề [nhau], kề liền [nhau]
    земельные участки соприкасатьсяаются — những lô đất giáp giới (tiếp giáp, kề liền) nhau
    перен. — (быть близким к чему-л) — gần với, gần như
    перен. тк. несов. — (иметь отношение к чему-л.) — liên hệ [nhau], liên quan [nhau], dính líu [nhau]
    наши интересы ни в чём не соприкасатьсяаются — quyền lợi của chúng ta không có gì chung cả, lợi ích của chúng ta không có gì liên quan đến nhau cả
    перен. — (общаться) tiếp xúc, giao tiếp, giao thiệp

Tham khảo

[sửa]