Bước tới nội dung

соразмерить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

соразмерить Hoàn thành

  1. Xem соразмерять

Tham khảo

[sửa]