Bước tới nội dung

соразмерять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

соразмерять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: соразмерить)), ((В с Т))

  1. Làm. . . cân xứng, làm. . . cân đối, làm. . . hợp, l. . . vừa.
    соразмерять затраты с доходами — điều chỉnh chi cân đối với thu

Tham khảo

[sửa]