сорока
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của сорока
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | soróka |
| khoa học | soroka |
| Anh | soroka |
| Đức | soroka |
| Việt | xoroca |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
сорока gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “сорока”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)