сороконожка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сороконожка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sorokonóžka |
khoa học | sorokonožka |
Anh | sorokonozhka |
Đức | sorokonoschka |
Việt | xoroconogica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сороконожка gc (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "сороконожка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)