сорочка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сорочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soróčka |
khoa học | soročka |
Anh | sorochka |
Đức | sorotschka |
Việt | xorotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сорочка gc
Tham khảo
[sửa]- "сорочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)