Bước tới nội dung

сортировочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сортировочный

  1. (Thuộc về) Phân loại, chia loại, phân hạng, phân cấp, xếp loại.
    сортировочный цех — phân xưởng phân loại
    сортировочная машина — [cái] máy phân loại
    сортировочная станция ж. — -д. ga xếp toa, ga dồn toa

Tham khảo

[sửa]