Bước tới nội dung

phân cấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ kəp˧˥fəŋ˧˥ kə̰p˩˧fəŋ˧˧ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ kəp˩˩fən˧˥˧ kə̰p˩˧

Động từ

[sửa]

phân cấp

  1. Phân ra, chia thành các cấp, các hạng.
    Phân cấp quản lí. (giao bớt một phần quyền quản lí cho cấp dưới, trong hệ thống quản lí chung
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của giao bớt một phần quyền quản lí cho cấp dưới, trong hệ thống quản lí chung, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]