Bước tới nội dung

соседний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

соседний

  1. Láng giềng, láng diềng, gần bên, gần kề, bên cạnh; (прилегающий) kế cận, lân cận.
    соседний дом — nhà láng giềng (bên cạnh, gần bên)
    соседнийяя страна — nước láng giềng, lân bang, lân quốc
    соседнийяя комната — căn phòng bên cạnh, căn buồng gần bên

Tham khảo

[sửa]