соседний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của соседний
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sosédnij |
| khoa học | sosednij |
| Anh | sosedni |
| Đức | sosedni |
| Việt | xoxeđni |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
соседний
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “соседний”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)