Bước tới nội dung

соседский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

соседский

  1. (Thuộc về) Láng giềng, hàng xóm, hàng phố.
    соседская дочь — con gái của láng giềng
    соседский огород — vườn rau của láng giềng

Tham khảo

[sửa]