сословие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сословие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soslóvije |
khoa học | soslovie |
Anh | sosloviye |
Đức | soslowije |
Việt | xoxloviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сословие gt
- Đẳng cấp, tầng lớp.
- купеческое сословие — tầng lớp thương nhân, giới nhà buôn
- третье сословие — ист. — đẳng cấp thứ ba
Tham khảo
[sửa]- "сословие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)