сословие
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
сословие gt
- Đẳng cấp, tầng lớp.
- купеческое сословие — tầng lớp thương nhân, giới nhà buôn
- третье сословие — ист. — đẳng cấp thứ ba
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)