сословный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сословный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soslóvnyj |
khoa học | soslovnyj |
Anh | soslovny |
Đức | soslowny |
Việt | xoxlovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сословный
Tham khảo[sửa]
- "сословный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)