сослуживец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сослуживец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soslužívec |
khoa học | sosluživec |
Anh | sosluzhivets |
Đức | sosluschiwez |
Việt | xoxlugiivetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сослуживец gđ
Tham khảo
[sửa]- "сослуживец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)