сосулька
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сосулька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosúl'ka |
khoa học | sosul'ka |
Anh | sosulka |
Đức | sosulka |
Việt | xoxulca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сосулька gc
Tham khảo
[sửa]- "сосулька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)