сосуществование
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сосуществование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosuščestvovánije |
khoa học | sosuščestvovanie |
Anh | sosushchestvovaniye |
Đức | sosuschtschestwowanije |
Việt | xoxusextvovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сосуществование gt
- (Sự) Chung sống, cùng sống, cộng tồn.
- мирное сосуществование — [sự] chung sống hòa bình, cùng tồn tại hòa bình
Tham khảo
[sửa]- "сосуществование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)