Bước tới nội dung

социальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

социальный

  1. (Thuộc về) Xã hội.
    социальный строй — chế độ xã hội
    социальные науки — những môn khoa học xã hội
    социальное положение — địa vị xã hội
    социальное происхождение — thành phần xuất thân, xuất thân xã hội
  2. (о борьбе, перевороте и т. п. ) xã hội.
    социальная революция — [cuộc] cách mạng xã hội
    социальное обеспечение — [chế độ] bảo trợ xã hội, cứu tế xã hội
    социальное страхование — [chế độ] bảo hiểm xã hội

Tham khảo

[sửa]