социология
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của социология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sociológija |
khoa học | sociologija |
Anh | sotsiologiya |
Đức | soziologija |
Việt | xotxiologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
социология gc
Tham khảo[sửa]
- "социология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)