сочинить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сочинить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sočinít' |
khoa học | sočinit' |
Anh | sochinit |
Đức | sotschinit |
Việt | xotrinit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сочинить Hoàn thành
- Xem сочинять
Tham khảo[sửa]
- "сочинить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)