Bước tới nội dung

сочинять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сочинять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сочинить) ‚(В)

  1. Sáng tác, làm; (музыку тж. ) soạn.
    сочинять стихи — làm thơ, sáng tác thi ca
  2. (выдумывать) bịa chuyện, bịa đặt, đặt điều, đơm đặt, thêu dệt, đơm chuyện, bịa
  3. (лгать) nói dối.

Tham khảo

[sửa]