Bước tới nội dung

спаренный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

спаренный

  1. Đôi, ghép đôi, ghép cặp.

Tham khảo

[sửa]