спелость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của спелость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spélost' |
khoa học | spelost' |
Anh | spelost |
Đức | spelost |
Việt | xpeloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]спелость gc
- (Sự, độ) Chín.
- восковая спелость — [độ] chín sáp
- молочная спелость — [độ] chín sữa
Tham khảo
[sửa]- "спелость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)