Bước tới nội dung

специализироваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

специализироваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (по Д) (о человеке) học nghề [chuyên môn], chuyên môn, học.
    специализироваться по турбинам — chuyên môn về (học về, học nghề) tuyếc-bin
    специализироваться по генетичечким заболеваниям — chuyên môn [học] về các bệnh di truyền
  2. (в, на П) (о районе, области и т. п. ) chuyên môn hóa, chuyên môn, chuyên trách, chuyên doanh, chuyên canh, chuyên.
    специализироваться на молоке — chuyên môn hóa (chuyên môn, chuyên doanh, chuyên) về sữa

Tham khảo

[sửa]