специализироваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]специализироваться Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- (по Д) (о человеке) học nghề [chuyên môn], chuyên môn, học.
- специализироваться по турбинам — chuyên môn về (học về, học nghề) tuyếc-bin
- специализироваться по генетичечким заболеваниям — chuyên môn [học] về các bệnh di truyền
- (в, на П) (о районе, области и т. п. ) chuyên môn hóa, chuyên môn, chuyên trách, chuyên doanh, chuyên canh, chuyên.
- специализироваться на молоке — chuyên môn hóa (chuyên môn, chuyên doanh, chuyên) về sữa
Tham khảo
[sửa]- "специализироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)