специя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của специя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spécija |
khoa học | specija |
Anh | spetsiya |
Đức | spezija |
Việt | xpetxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]специя gc
- (Đồ) Gia vị.
Tham khảo
[sửa]- "специя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)