Bước tới nội dung

спиливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

спиливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: спилить) ‚(В)

  1. Cưa.
    спилить верхушку дерева — cưa ngọn cây
  2. (напильником) giũa, giũa bằng.

Tham khảo

[sửa]