спичечный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của спичечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spíčečnyj |
khoa học | spičečnyj |
Anh | spichechny |
Đức | spitschetschny |
Việt | xpitretrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]спичечный
- (Thuộc về) Diêm.
- спичечная коробка — [cá] hộp diêm, bao diêm, hộp quẹt
- спичечная промышленность — [ngành] công nghiệp làm diêm
- спичечный автомат — [cái] máy tự động bán diêm
Tham khảo
[sửa]- "спичечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)