Bước tới nội dung

спичка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

спичка gc

  1. (Que, cây) Diêm.
    зажечь спичку — đánh diêm, quẹt diêm
    худой как спичка — gầy đét, gầy nhom, gầy tọp, cò hương, mình đầy xác ve

Tham khảo

[sửa]