Bước tới nội dung

сплетение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сплетение gt

  1. (место) chỗ giao nhau, giao điểm; анат. búi, đám rối.
    солнечное сплетение анат. — búi dương, đám rối dương
  2. (ветвей, корней и т. п. ) [sự] đan nhau, bện nhau; перен. [sự] hòa hợp, trùng hợp, ngẫu hợp.
    сплетение обстоятельств — sự trùng hợp của các tình huống, sự ngẫu hợp của các trang huống, cơ hội ngẫu hợp

Tham khảo

[sửa]