сплетение
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
сплетение gt
- (место) chỗ giao nhau, giao điểm; анат. búi, đám rối.
- солнечное сплетение — анат. — búi dương, đám rối dương
- (ветвей, корней и т. п. ) [sự] đan nhau, bện nhau; перен. [sự] hòa hợp, trùng hợp, ngẫu hợp.
- сплетение обстоятельств — sự trùng hợp của các tình huống, sự ngẫu hợp của các trang huống, cơ hội ngẫu hợp
Tham khảo[sửa]
- "сплетение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)