Bước tới nội dung

сплочённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сплочённый

  1. (сомкнутый) siết chặt, sít lại, sát liền.
    сплочённыйыми рядами — hàng ngũ siết chặt, siết chặt hàng ngũ
  2. (перен.) (дружный) đoàn kết, đoàn kết nhất trí.
    сплочённый коллектив — [một] tập thể đoàn kết

Tham khảo

[sửa]