спохватиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спохватиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spohvatít'sja |
khoa học | spoxvatit'sja |
Anh | spokhvatitsya |
Đức | spochwatitsja |
Việt | xpokhvatitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
спохватиться Hoàn thành
- Xem спохватываться
Tham khảo[sửa]
- "спохватиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)