спохватываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của спохватываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spohvátyvat'sja |
khoa học | spoxvatyvat'sja |
Anh | spokhvatyvatsya |
Đức | spochwatywatsja |
Việt | xpokhvatyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]спохватываться 1,разг.
- Sực nhớ ra, bỗng nhớ ra, tỉnh ngộ; (замечать) bỗng nhận thấy.
- он вовремя спохватился — nó kịp thời sực nhớ ra, cậu ta bỗng kịp thời nhận thấy
Tham khảo
[sửa]- "спохватываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)