спряжение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спряжение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sprjažénije |
khoa học | sprjaženie |
Anh | spryazheniye |
Đức | sprjaschenije |
Việt | xpriagieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
спряжение gt
Tham khảo[sửa]
- "спряжение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)