спрятаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спрятаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sprjátat'sja |
khoa học | sprjatat'sja |
Anh | spryatatsya |
Đức | sprjatatsja |
Việt | xpriatatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
спрятаться Hoàn thành
- Xem прятаться
Tham khảo[sửa]
- "спрятаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)