прятаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прятаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjátat'sja |
khoa học | prjatat'sja |
Anh | pryatatsya |
Đức | prjatatsja |
Việt | priatatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прятаться Hoàn thành ((Hoàn thành: спрятаться))
- Trốn, giấu mình, trốn tránh, ẩn trốn, lẩn trốn; (укрываться от чего-л. ) ẩn tránh, ẩn nấp, ẩn núp, ẩn, nấp, núp.
Tham khảo
[sửa]- "прятаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)