спускной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спускной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spusknój |
khoa học | spusknoj |
Anh | spusknoy |
Đức | spusknoi |
Việt | xpuxcnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
спускной
Tham khảo[sửa]
- "спускной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)