сработанный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сработанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srabótannyj |
khoa học | srabotannyj |
Anh | srabotanny |
Đức | srabotanny |
Việt | xrabotanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сработанный
Tham khảo
[sửa]- "сработанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)