срам

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

срам (thông tục)

  1. (Sự) Nhục nhã, ô nhục, đê nhục; (стыд) [sự] hổ thẹn, xấu hổ.
    какой срам! — nhục nhã thay!, ô nhục làm sao!, đê nhục biết bao!, dơ chưa!

Tham khảo[sửa]