Bước tới nội dung

сровнят

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{rus-verb-1|root=сровн|vowel=}} сровнят Hoàn thành

  1. {{see-entry|сравнивать|сравнивать]] III и см. — [[ровнять}}

Tham khảo

[sửa]