ссориться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ссориться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssórit'sja |
khoa học | ssorit'sja |
Anh | ssoritsya |
Đức | ssoritsja |
Việt | xxoritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]ссориться 4a,(с Т)
Tham khảo
[sửa]- "ссориться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)