Bước tới nội dung

ссыльный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ссыльный

  1. Bị đày, đi đày, bị phát lưu, bị phát vãng.
    в знач. сущ. м. — người bị đày, người đi đày, người bị phát lưu, người bị phát vãng

Tham khảo

[sửa]