ссыльный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ссыльный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssýl'nyj |
khoa học | ssyl'nyj |
Anh | ssylny |
Đức | ssylny |
Việt | xxylny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ссыльный
- Bị đày, đi đày, bị phát lưu, bị phát vãng.
- в знач. сущ. м. — người bị đày, người đi đày, người bị phát lưu, người bị phát vãng
Tham khảo
[sửa]- "ссыльный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)