Bước tới nội dung

ставить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

ставить

  1. Được định trước điều gì.
    А потом уже, мне двойки ставить (Thế là hai đứa mình thuộc về nhau rồi đấy).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)