Bước tới nội dung

стадиальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стадиальный

  1. (Qua các, theo) Giai đoạn, kỳ.

Tham khảo

[sửa]