стадион
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стадион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stadión |
khoa học | stadion |
Anh | stadion |
Đức | stadion |
Việt | xtađion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стадион gđ
Tham khảo
[sửa]- "стадион", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)